Từ điển Thiều Chửu
欒 - loan
① Loan loan 欒欒 gầy gò, rúm ró. ||② Tròn xoe. ||③ Cây loan. ||④ Hai góc miệng chuông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
欒 - loan
Khúc gỗ cong trên đầu cột nhà kiểu xưa, để đỡ lấy cái xà nhà.


團欒 - đoàn loan ||